Trong quá trình chinh chiến với bộ môn Poker, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều thuật ngữ. Nếu không hiểu, việc chơi bài của bạn sẽ gặp khó khăn. Bài viết này của Tp88 sẽ tổng hợp đến bạn các thuật ngữ trong Poker chi tiết theo chủ đề từ A-Z. Cùng đọc và tìm hiểu ngay nhé!
1. Các thuật ngữ trong Poker theo chủ đề
Đầu tiên là các thuật ngữ trong Poker theo từng chủ đề: Vị trí trong bàn, người chơi, hành động, tay bài, các vòng cược.
1.1 Vị trí trong bàn Poker
Những vị trí phổ biến trong một bàn chơi Poker gồm:
- Small Blind (SB): Vị trí Mù nhỏ trong bàn Poker – ngồi kế bên trái của người chia bài. Đây là người đầu tiên bắt đầu vòng cược trước khi chia bài. Số cược của SB bằng ½ BB (Big Blind – Mù lớn).
- Big Blind (BB): Vị trí Mù lớn – ngồi kề bên trái của SB. Tiền cược của BB phải gấp đôi SB.
- Early Position: Là vị trí ngồi bên trái của Big Blind (vị trí đầu bàn). Người chơi ở vị trí này sẽ đặt cược ngay sau SB và BB. Vị trí này khá bất lợi vì phải ra quyết định cược khi chưa có nhiều thông tin về bài của người chơi khác, đồng thời dễ bị đối thủ khai thác.
- Middle Position: Vị trí ngồi giữa bàn. Người chơi ở vị trí này sẽ đặt cược sau những người ở vị trí đầu bàn.
- Late Position: Là vị trí cuối bàn poker. Đây là nơi có lợi thế lớn nhất vì người chơi sẽ có thời gian quan sát cách chơi của những vị trí khác.
- Dealer Button (Button): Ký hiệu của người chia bài trong ván chơi sau, thường được đánh dấu bởi một miếng nhựa hình tròn có ký tự D trền bề mặt. Dealer Button thường chuyển đến người chơi khác theo chiều kim đồng hồ sau mỗi ván. Ai có mảnh ký hiệu này sẽ là người chia bài ở ván sau.
- Pot: Là nơi tổng hợp tất cả tiền cược. Người chiến thắng cuối cùng sẽ nhận được toàn bộ tiền trong Pot
1.2 Người chơi Poker
Bạn sẽ bắt gặp những người chơi sau đây khi chơi Poker:
- Aggressive – Hiếu chiến: Người chơi hiếu chiến, hay có hành vi tăng cược.
- Tight: Người có lối chơi khá chặt chẽ. Họ chỉ thường tiếp tục chơi khi sở hữu tay bài mạnh, có khả năng thắng cược cao như AK, AQ, KQ, 88+, 10-J,…
- Loose: Kiểu người hiếm khi bỏ bài, tay nào cũng chơi, bất kể chất lượng bài. Sẽ có 2 nhóm người Loose là Người chơi nhiều hand bị động (Loose Passive) và người chơi nhiều hand chủ động (Loose Aggressive)
- Loose Passive: Người tham gia nhiều ván bài nhưng hay chơi một cách bị động. Họ thường có xu hướng theo cược của đối thủ thay vì tăng cược. Ưu điểm của kiểu người chơi này là khó bị đoán bài tuy nhiên kiểu người này thường mất nhiều chip do các tập hợp bài bất lợi.
- Loose Aggressive: Kiểu người tham gia vào hầu hết các ván bài và thường xuyên nâng cược. Người chơi dạng này rất dễ gây áp lực cho đối thủ và loại bỏ đối thủ ra khỏi ván. Nhược điểm của họ là dễ bị bắt bài và mất chip do phán đoán sai tình huống.
- Passive: Người có cách chơi hoàn toàn bị đồng, thường xuyên theo cược hoặc nhường lượt và rất ít khi nâng mức cược khi chơi Poker.
Nếu bạn là người mới trong bộ môn này, hãy tham khảo cách chơi poker chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn và nắm bắt quy tắc quan trọng để dành chiến thắng.
1.3 Các hành động trong Poker
Những thuật ngữ trong poker sau đây sẽ nói về các hành động đặt cược thường gặp trong một ván chơi Poker:
- Fold: Hành động bỏ bài và úp bài xuống. Thực hiện hành động này đồng nghĩa với việc bỏ cuộc mà chấp nhận thua tiền đã cược trước đó.
- Check: Hành động nhường lượt cược khi trước bạn chưa có ai đưa ra mức cược. Check chỉ được thực hiện từ vòng Flop trở đi. Khi chọn Check thì bạn có thể qua lượt cược của mình nhưng vẫn còn tiếp tục trong ván bài.
- Call: Đặt cược số tiền bằng với người chơi.
- Raise: Tố – Hành động tăng mức cược so với người trước. Người ta thường Tố khi tự tin mình nắm cơ hội thắng cao hơn người chơi khác hoặc tạo áp lực để loại bỏ đối thủ khỏi ván.
- Check Raise: Người vừa nhường lượt trước đó nhưng ngay lập tức nâng mức cược sau khi có người đặt cược.
- Bet: Thuật ngữ trong poker này có nghĩa là “Đặt cược”. Người chơi chỉ được Bet khi trước đó chưa có ai Bet. Có những loại Bet như: Small Bet, Larger Bet, 3-Bet, 4-Bet.
- Small Bet: Hành động đặt cược đầu tiên trong một vòng cược mới với số tiền thấp hơn số tiền hiện có trong quỹ chung (pot).
- Larger Bet: Hành động đặt cược đầu tiên trong vòng cược mới với số tiền lớn hơn ⅔ tổng hiện có trong pot.
- 3-Bet: Mức cược đầu tiên trong vòng cược mới với số tiền lớn gấp 3 lần mức cược của Big Blind.
- 4-Bet: Mức cược đầu tiên trong vòng với số tiền lớn gấp 4 lần mức cược của Big Blind.
- Bluff: Thuật ngữ chỉ các hành động đánh lừa đối thủ nói chung khiến đối thủ nghĩ bạn đang sở hữu bộ bài mạnh. Bạn có thể Bluff thông qua việc nâng cược, thay đổi cách đặt cược, hành vi, cử chỉ,…
- All-in: Thuật ngữ trong poker này chỉ việc đặt cược bằng toàn bộ số tiền hiện có (chơi tất tay).
1.4 Tay bài trong Poker
Những thuật ngữ trong Poker dùng để chỉ tập hợp bài (tay bài) bao gồm:
- Royal Flush: Thùng Phá Sảnh/ Sảnh Hoàng Gia/ Sảnh Rồng – nhằm chỉ tập hợp bài gồm các lá 10, J, Q, K, A đồng chất. Đây là tay bài có sức mạnh lớn nhất trong Poker.
- Straight Flush: Sảnh Thùng/ Sảnh Đồng Chất – tay bài gồm 5 lá bài đồng chất theo chuỗi liên tiếp. Straight Flush là tay bài có sức mạnh đứng thứ 2 trong các tập hợp bài.
- Four of a Kind : Tứ Quý – bao gồm 4 lá bài cùng số và 1 lá bài ngẫu nhiên.
- Full House: Cù Lũ – gồm 3 lá bài cùng số và một đôi.
- Flush: Thùng – Được tạo nên bởi 5 lá bài ngẫu nhiên có cùng chất bài.
- Straight: Sảnh – Tay bài gồm 5 lá bài có chuỗi số liên tiếp, không cùng chất.
- Three of a Kind: Bộ Ba/ Sám Cô – Được hình thành bởi 3 lá bài có cùng số và 2 lá ngẫu nhiên.
- Two Pairs: Hai Đôi – Trong 5 lá bài nhưng có đến 2 đôi (giá trị mỗi đôi khác nhau) và 1 lá ngẫu nhiên.
- Pair: Đôi – gồm 2 lá bài giống nhau và 3 lá bài ngẫu nhiên.
- High Card: Mậu Thầu/ Bài cao điểm – gồm 5 lá bài ngẫu nhiên không có bất kỳ liên kết gì với nhau. Kết quả được tính dựa vào lá bài có số cao nhất.
1.5 Các vòng cược
Thuật ngữ trong poker chỉ những vòng cược trong một ván poker gồm:
- Pre-Flop: Vòng đặt cược sau khi nhận 2 lá bài tẩy
- Flop: Vòng cược sau khi nhà cái lật 3 lá bài chung đầu tiên
- Turn: Vòng cược sau khi nhà cái lật lá bài chung thứ 4.
- River: Vòng cược cuối cùng khi lá bài chung thứ 5 được lật lên.
1.4 Một số thuật ngữ thường gặp khác
Ngoài các chủ đề trên, bạn còn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ trong poker khác sau đây:
- ABC Poker: Ám chỉ phong cách chơi poker cứng nhắc theo các quy tắc và công thức cơ bản. Những người có cách chơi này rất dễ bị đối thủ đoán bài và dẫn dắt bởi chiến thuật Bluffing (đánh lừa).
- Ante: Mức cược phải đặt trước khi nhà cái chia bài. Đây là mức cược mà tất cả người chơi trong bàn poker đều phải đặt.
- Bankroll: Toàn bộ số vốn (poker chip) của một người chơi.
- Bad Beat: Thuật ngữ trong poker này để chỉ tình huống người chơi sở hữu tay bài mạnh ban đầu nhưng lại thua. Điều này xảy ra do việc lật các lá bài chung làm thay đổi kết quả ván bài.
- Buy-in: Số tiền người chơi phải trả để tham gia vào một bàn poker hoặc một giải đấu poker. Số tiền này để nhà cái trang trải chi phí tổ chức và giải thưởng.
- Calling Station: Thuật ngữ mô tả kiểu người chơi thường xuyên call (theo) tất cả mức cược bất kể bài yếu hay mạnh. Những người này rất hiếm khi raise (tố) hoặc fold (bỏ bài).
- Cold Call: Tố lạnh – chỉ hành động đặt một mức cược lớn ngay đầu ván bài hoặc Pre-Flop, lúc chưa có bất kỳ lá bài chung nào được lật lên. Cold Call được sử dụng để tạo áp lực đến các đối thủ trong ván, khiến họ phải băn khoăn về quyết định cược dựa trên hai lá bài tẩy duy nhất của mình.
- Community Cards: Những lá bài chung được nhà cái lật qua từng vòng.
- Dead Hand: Tay bài chết/ Bài bị loại – chỉ những lá bài không còn giá trị và không thể tạo thành một tập hợp bài mạnh. Một số trường hợp tạo nên Dead Hand là lá bài đã bị fold, bài vô tình lật mở hoặc bài bị chia sai.
- Draw (Draw Hand): Tập hợp bài còn thiếu 1 lá để trở thành tập hợp mạnh.
- DoN (Double or Nothing): Là một giải đấu poker có cách chia thưởng đặc biệt – Gấp đôi hoặc không có gì. Vào cuối giải đấu, một nửa số người chơi sẽ thua cuộc và không nhận được bất cứ thứ gì. Người còn lại sẽ giành chiến thắng và nhận đươc gấp đôi số tiền buy-in ban đầu (không tính phí nhà cái).
- Final Table: Bàn Poker chung kết trong một giải đấu Poker. Những người tham gia bàn này đã chiến thắng các vòng trước và cùng tụ họp thi đấu tại đây.
- Fish: Người chơi có kỹ năng kém.
- Flat Call: Đặt cược bằng đúng với mức cược tối thiểu thay vì raise (tố) trong khi đang sở hữu bài mạnh.
- Freeroll: Những giải đấu Poker miễn phí buy-in nhưng vẫn có tiền thưởng do được tài trợ.
- Freezeout: Hình thức thi đấu poker mà người chơi hết chip sẽ không được mua thêm và bị loại khỏi ván.
- Full Ring: Bàn poker đủ 10 người chơi.
- Hand: Tay bài hoặc tập hợp bài của một người chơi. Ngoài ra, Hand cũng được hiểu là một ván poker.
- Heads Up: Tình huống chỉ còn 2 người chơi cuối cùng trụ lại và đối đầu nhau trong ván poker.
- Hole Cards: Bài tẩy của mỗi người chơi.
- Hit and Run: Thuật ngữ dùng để chỉ tình huống người chơi thắng lớn và không tiếp tục chơi ở ván sau.
- ITM (In The Money): Thuật ngữ mô tả người chơi vượt qua một ngưỡng nhất định và chắc chắn nhận được tiền thưởng. Ví dụ, thể lệ của một giải đấu poker quy định top 10 sẽ nhận được phần thưởng. Chỉ cần bạn nằm trong top 10 thì bạn chắc chắn có thưởng.
- Kicker: Lá bài phụ – Các lá bài riêng lẻ kết hợp cùng các hand mạnh để tạo đủ tập hợp bài 5 lá. Kicker không trực tiếp quyết định thứ hạng của tay bài nhưng sẽ giúp phá vỡ thế hòa nếu một hoặc nhiều người chơi có chung tay bài và giá trị tay bài.
- Slow Play: Cách chơi từ tốn, chậm rãi khi sở hữu bài mạnh để đánh lừa đối thủ.
- Slowroll: Hành động “câu giờ” trong khi đưa ra quyết định, thường là sau khi đã sở hữu một hand mạnh. Mục đích của Slowroll là để gây áp lực cho đối thủ, khiến họ nghĩ bạn đang có tập hợp bài yếu và đưa ra chiến thuật cược sai lầm.
2. Các thuật ngữ trong poker theo bảng chữ cái
Để giúp bạn có thể dễ dàng tìm kiếm các thuật ngữ trong poker mà mình cần, sau đây Tp88.wiki sẽ tổng hợp thêm những thuật ngữ khác theo bảng chữ cái (không bao gồm những từ khóa đã giới thiệu ở phần 1).
A
- Action Card: Một quân bài chung có khả năng tạo nên sự thay đổi đáng kể trong ván poker. Action Card sẽ kích thích người chơi raise (tố), fold (bỏ bài),…
- Aces Up: Hai đôi và trong đó có một đôi Át.
- Add-On: Thuật ngữ mô tả hành động thêm chip vào số tiền cược ban đầu trong một giải đấu poker.
- A-Game: Mô tả người chơi đang trong trạng thái tâm lý vững nhất và chơi với kỹ năng tốt nhất của mình.
- AF (Aggressive Factor): Chỉ số thống kê mức độ tích cực hoặc tiêu cực của một người chơi trong phạm vi ván bài hoặc một khoảng thời gian nhất định. Thông qua chỉ số này, bạn có thể biết đối thủ có xu hướng đặt cược, tố cược nhiều hay chỉ đơn giản là theo cược hoặc bỏ bài.
- Air: Thuật ngữ dùng để chỉ một tay bài yếu, không có khả năng chiến thắng.
B
- Backdoor: Tình huống người chơi cần hai lá bài cuối (Turn và River) để hoàn thành một tay bài mạnh.
- Backraise: Hành động nâng cược (raise) của một người chơi sau khi đã call hoặc check ở vòng cược trước.
- Balance: Phong cách chơi nhất quán giữa các ván poker để khiến đối thủ khó đoán được bài của mình.
- Blind: Cược mù – Mức cược bắt buộc đối với hai người chơi đầu tiên bên trái người chia bài. Gồm Small Blind (Mù nhỏ) và Big Blind (Mù lớn)
- Blocker: Lá bài bạn đang sở hữu có khả năng chặn hoặc cản trở tay bài mạnh của đối thủ.
- Board: Những lá bài chung được người chia bài lật ra qua từng vòng.
- Boat: Thuật ngữ khác của Full House – Cù Lũ.
- Bottom Pair: Tình huống người chơi sở hữu một trong hai lá bài tẩy trùng với lá bài chung (có giá trị thấp nhất trong 5 lá chung) trên board.
- Bounty: Phần thưởng người chơi nhận được từ việc loại đối thủ khác ra khỏi ván poker.
- Brick: Lá bài không có giá trị, không giúp cải thiện được các quân bài trên tay.
- Broadway: Sảnh được hình thành từ chuỗi 10, J, Q, K, A không bắt buộc cùng chất.
- Burn: “Đốt” bài – người chia bài bỏ lá bài đầu tiên trên bộ và úp xuống trước mỗi vòng cược để đảm bảo tính công bằng.
C
- Case Card: Lá bài quyết định – lá bài cuối cùng trong bộ bài của một quân bài cụ thể. Ví dụ: Nếu đã có 3 quân Át trên board, quân Át còn lại trong bộ bài được gọi là “case card” của Át.
- Cash Games: Hình thức chơi poker đặt cược chip. Chip này có được nhờ mua bằng tiền mặt.
- Cash Out: Đổi chip thành tiền mặt và kết thúc cuộc chơi.
- Centre Pot: Pot chung/ Pot giữa bàn – Nơi đặt tổng số tiền cược của tất cả người chơi trong một ván chơi.
- Chip Leader: Người chơi có nhiều chip nhất trên bàn poker.
- Collusion: Hành vi gian lận thông qua sự hợp tác giữa những người chơi với nhau trên bàn poker.
- Combination Draw: Tay bài có tiềm năng tạo thành cả Sảnh và Cù Lũ khi kết hợp với những lá bài chung.
- Complete Hand: Tay bài hoàn chỉnh – tập hợp 5 lá bài được hình thành từ 2 lá bài tẩy và 3 trong số 5 lá bài chung.
- Connector: Đôi bài có giá trị liên tiếp nhau. Ví dụ: 9-10, K-A, J-Q,…
- Cooler: Tình huống một tay bài mạnh bị đánh bại bởi tay bài yếu hơn.
- Counterfeit: Tình huống khi lá bài chung được lật ra và khiến bài của bạn bị yếu đi, ngược lại gia tăng cơ hội thắng cho đối thủ. Ví dụ, bài tẩy của bạn là A-A và trên bàn đang có 8-9-10-3. Nếu lá bài chung cuối cùng là A, bạn đạt được Sám Cô A-A-A và có cơ hội thắng. Nhưng nếu đối thủ có 7 và J thì sẽ tạo thành Sảnh 7-8-9-10-J và đánh bại bạn. Khi đó, bài của bạn đã gặp tình huống Counterfeit do lá A cuối cùng.
- Crack: Tình huống tay bài yếu hơn đánh bại tay bài mạnh hơn do sự cộng hưởng với các lá bài chung.
- Cripple: Thuật ngữ mô tả tay bài của bạn là “bất khả chiến bại”.
D
- Dealer: Người chia bài
- Dealer’s Choice: Biến thể poker có luật lệ do Dealer quy định.
- Deuce: Thuật ngữ khác của lá bài số 2.
- Discard: Đồng nghĩa với Fold (Bỏ bài). Trong một số biến thể poker, người chơi được quyền discard bất cứ lá nào và rút những lá mới thay thế nhằm cải thiện bộ bài.
- Dominated Hand: Mô tả tay bài có khả năng thua rất cao.
- Donk Bet: Hành động đặt cược bất ngờ trong ván bài (không chờ tới lượt hoặc tuân theo vòng).
- Door Card: Lá bài đầu tiên được lật trên board.
- Double Up: Đặt cược gấp đôi đối thủ để tạo áp lực.
- Down Card: Những lá bài được chia và đặt úp xuống bàn.
- Draw: Rút bài – Mô tả sự hy vọng sẽ có lá bài chung phù hợp nhằm tạo được hand bài mạnh.
- Drawing Dead: Tình huống bộ bài không còn khả năng chiến thắng dù lá bài chung có là lá nào đi nữa. Nói cách khác, bộ bài của bạn đã “chết” ngay trước khi ván bài hoàn thành.
E
- Equity: Tỷ lệ chiến thắng và số tiền dự kiến một người chơi có thể giành được dựa trên bài tẩy và những lá bài chung đã được lật.
- Expected Value (EV): Giá trị kỳ vọng – chỉ số giúp bạn đánh giá mình sẽ thắng hoặc thua bao nhiêu tiền trong một tình huống được lặp lại nhiều lần.
F
- Fastplay: Phong cách chơi nhanh, đặt mức cược lớn mà không cần tốn nhiều thời gian để suy nghĩ.
- Fifth Street: Lá bài thứ 5 được lật ở vòng River.
- Free Card: Lá bài được lật ra mà không có bất cứ ai đặt cược (tất cả mọi người đều check).
G
- Grinding: Quá trình chơi poker liên tục trong một thời gian dài nhằm mục đích đạt lợi nhuận nhỏ nhưng ổn định từ mỗi ván.
- Gutshot: Mô tả tình huống bạn đang chờ một lá bài cụ thể để hoàn thiện một tay bài mạnh.
H
- Hero Call: Hành động theo cược với một mức cược rất lớn dù đang sở hữu một tay bài yếu. Người chơi thường quyết định Hero Call khi nhận ra đối thủ đang Bluffing và quyết định theo tới cùng.
- Hero Fold: Hành động bỏ bài dù đang sở hữu một tay bài mạnh. Hero Fold thường xuất hiện khi người chơi đối mặt với một mức cược quá lớn từ đối thủ và nghĩ rằng bài mình có thể bị đánh bại.
- High Roller: Thuật ngữ chỉ những người thường xuyên cược tiền lớn trong poker.
- House: Nhà cái/Sòng bạc nơi diễn ra trận poker.
I
- Implied Odds: Cơ hội chiến thắng nhiều tiền hơn trong các vòng cược sau nếu vẫn theo mức cược hiện tại và may mắn rút được quân bài cần thiết.
- Inside Straight Draw: Mô tả khi bạn đang sở hữu tay bài có khả năng tạo thành sảnh nếu rút được quân bài phù hợp.
- Insurance: Bảo hiểm – Bảo hiểm được mua tại các sòng casino trực tuyến nhằm được bù lại một phần số tiền thua cược. Ngoài ra, khi một người chơi muốn all-in và có người chơi khác muốn bảo hiểm cho người này. Họ sẽ đặt một cược bên ngoài, gọi là cược bảo hiểm. Nếu người all-in thua, số cược bảo hiểm này sẽ thuộc về người all-in.
J
- Jackpot: Thuật ngữ này có thể là số tiền thưởng lớn nhất trong các giải đấu poker. Bên cạnh đó, đây cũng là những giải thưởng người chơi nhận được bằng cách làm nhiệm vụ trên các sòng bài trực tuyến.
L
- Laydown: Đồng nghĩa với Fold – Bỏ bài
- Limit: Giới hạn mức cược đối với người chơi trong một ván poker
- Limp: Theo cược với mức tối thiểu (Big Blind) ở vòng Pre-flop thay vì tố. Những người chọn limp thường có 2 lá tẩy khá yếu, muốn xem thêm các lá bài chung để đưa ra quyết định nên chơi hay dừng lại.
M
- Made Hand/ Strong Hand: Tập hợp bài đã hoàn thiện và đủ sức để cạnh tranh với những tay bài của đối thủ.
- Maniac: Kẻ điên – mô tả người chơi có phong cách chơi bài cực kỳ tấn công, liều lĩnh. Người này có hành vi đặt cược lớn thường xuyên, bluffing liên tục để tấn công tâm lý của những người chơi khác.
- Mark: Là một trong các thuật ngữ trong poker mô tả người chơi không có kinh nghiệm, dễ bị dẫn dắt bởi chiến thuật bluffing của các người chơi khác.
- Monster: Dùng để chỉ một tập hợp bài cực kỳ mạnh.
- Muck: Đồng nghĩa với Fold – Bỏ bài
N
- Nit: Mô tả những người chơi có lối cược chặt chẽ, thận trọng.
- No-Limit: Luật chơi không đặt ra bất cứ giới hạn nào về tiền cược.
- Nosebleed: Những ván bài poker có mức cược cực kỳ cao.
- Nothing Card: Lá bài chung nhưng không mang lại giá trị cho bất cứ người chơi nào.
- Nuts: Tay bài mạnh nhất trong một ván – không có tay bài nào có thể đán bại được.
O
- Offsuit: Hai lá bài có cùng giá trị (đôi) nhưng khác chất.
- Omaha: Một biến thể khác của poker truyền thống. Khi chơi Omaha, mỗi người chơi sẽ được chia 4 lá bài tẩy thay vì 2 lá như bình thường.
- Open: Cược đầu tiên trong một vòng cược.
- Open-Ended Draw: Tình huống khi người chơi sở hữu 2 lá bài tẩy là lá mở đầu và lá kết thúc của một Sảnh. Chỉ cần chờ 3 lá bài chung phù hợp nữa là tạo được thành Sảnh. Ví dụ, bạn được chia lá 9 – K, bài chung trên bàn có 10-J-Q. Đó chính là tình huống Open-Ended Draw.
- Orbit: Một loại nút để thực hiện một vòng quay hoàn chỉnh trên bàn chơi.
- Outs: Lá bài chung giúp người chơi cải thiện tay bài của mình.
P
- Pocket Cards: Bài tẩy của mỗi người chơi
- Pocket Rockets: Bài tẩy của người chơi là một đôi Át – tay bài tẩy mạnh nhất trong poker.
- Post: Một trong các thuật ngữ trong poker để mô tả Small Blind và Big Blind.
- Pot-Committed: Thuật ngữ trong poker mô tả tình huống người chơi đầu tư quá nhiều chip nên họ phải theo cược đến cùng, dù cho đang sở hữu bài yếu hay mạnh.
- Pot Odds: Số tiền người chơi nên cược hoặc theo cược (call) để tiếp tục chơi. Trong các sòng casino trực tuyến, Pot Odds sẽ được biểu diễn ở dạng tỷ lệ phần trăm.
- Probe Bet: Mức cược khá nhỏ để theo dõi thêm thông tin của ván bài.
- Push: Một trong những thuật ngữ trong poker để mô tả all-in.
Q
- Quads: Một thuật ngữ khác của Four of a Kind – Tứ Quý.
R
- Rabbit Hunt: Tính năng cho phép người chơi xem được tay bài của đối thủ khi ván bài đã kết thúc.
- Rag: Một lá bài có giá trị thấp.
- Rainbow: 3 lá bài chung ở vòng Flop có 3 chất khác nhau.
- Rake: Phí nhà cái thu từ người chơi poker.
- Range: Phạm vi bài mà đối thủ đang nắm giữ. Range chỉ đang nói đến vấn đề phỏng đoán bài của đối thủ mạnh hay yếu để đưa ra quyết định cược phù hợp, không phải tay bài cụ thể.
- Rank: Giá trị của thẻ bài, gồm A-K-Q-J-10-9-8-7-6-5-4-3-2.
- Rebuy: Mua thêm poker chip sau lần mua ban đầu.
- Re-Raise: Tăng thêm cược sau khi một người chơi khác đã tăng trước đó trong cùng một vòng cược.
S
- Sandbagging: Cách chơi thụ động, chậm rãi để đánh lừa đối thủ.
- Satellite: Giải đấu có giải thưởng cao nhất là vé để tham dự một giải lớn hơn.
- Semi-bluff: Tăng cược khi tay bài chưa hoàn thiện nhưng có tiềm năng chiến thắng ở các vòng sau.
- Sequence: Sắp xếp bài theo thứ tự từ thấp đến cao.
- Short Stack: Số lượng chip quá ít để tham gia vào một ván cược.
- Shove: Một trong các thuật ngữ trong poker để mô tả all-in.
- Showndown: Tất cả người chơi lật bài sau khi vòng River kết thúc.
- Side Pot: Một pot phụ khác trong ván poker.
- Snap Call: Theo cược ngay lập tức mà không cần suy nghĩ nhiều.
- Split: Chia đều tiền thưởng khi kết quả hòa.
- Spread Limit: Phạm vi đặt cược giới hạn trong một ván poker.
- Stack: Tổng số chip của một người chơi
- Straddle: Đặt cược trước khi đến vòng Pre-Flop. Cược Straddle sẽ bằng hoặc gấp đôi cược Big Blind.
- Suited: Bài cùng chất.
T
- Table Stakes: Quy tắc không được đặt cược nhiều hơn tổng số chip ban đầu. Đây là quy tắc phổ biến ở các sòng bạc nhằm bảo vệ người chơi.
- Tank: Người chơi tốn nhiều thời gian để đặt cược.
- Tell: Những hành vi, cử chỉ, thái độ,… của một người chơi vô tình tiết lộ về độ mạnh/yếu của tay bài họ đang sở hữu.
- Tie: Hai người chơi cùng sở hữu bộ bài mạnh nhất.
U
- Under the Gun: Người chơi ngồi bên trái của Big Blind.
- Underdog: Người chơi có ít khả năng chiến thắng trong một ván poker.
- Upcard: Lá bài được lật ngửa trên board.
- Upswing: Chuỗi chiến thắng liên tiếp của một người chơi.
- Up the ante: Tăng cược.
V
- Value Bet: Đặt cược với mục đích để càng nhiều người theo cược (call) càng tốt. Value Bet xảy ra khi bạn có một tay bài mạnh hơn đối thủ và chỉ ra mức cược tương đối vừa phải nhằm thu được tiền từ càng nhiều người chơi càng tốt.
- Variance: Tỷ lệ phần trăm biểu diễn sự thay đổi giữa kết quả thực tế của ván game so với kỳ vọng ban đầu của người chơi.
- Villain: Đối thủ của một người chơi trong ván poker.
- VPIP (Voluntarily Put Money In Pot): Tự nguyện đặt cược vào quỹ chung (pot), thường được biểu diễn dưới dạng %. Tỷ lệ này cho ta biết mức độ sẵn sàng đặt cược trước khi chia bài của một người chơi như thế nào, từ đó đánh giá phong cách chơi của người đó.
W
- Walk: Tình huống tất cả đối thủ đều bỏ bài (fold) và người trụ lại cuối cùng nghiễm nhiên giành chiến thắng.
- Wash: Xáo bộ bài để đảm bảo tính công bằng trước khi chia
- Wet Board: Các thẻ bài chung trên board có thể tạo ra nhiều hand mạnh.
- Whale: Người chơi có stack cực kỳ lớn.
- Wheel: Tập hợp quân bài A-2-3-4-5. Đây là Sảnh có giá trị thấp nhất.
Vừa rồi, Tp88 đã tổng hợp đến bạn các thuật ngữ trong poker phổ biến chi tiết nhất. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp ích bạn trong quá trình làm quen với bộ môn thú vị này! Hãy tham gia Tp88 ngay từ hôm nay để đánh poker với hàng ngàn ưu đãi hấp dẫn nhất nhé!
>> Bạn có thể tham gia trải nghiệm các game Poker tại đây:
- Điểm qua 10 app chơi game poker online miễn phí uy tín hấp dẫn
- TOP 10 Cổng game poker đổi thưởng online uy tín nhất, ưa thích 2024